commercial year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commercial year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial year.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commercial year
* kinh tế
năm thương mại
* kỹ thuật
năm thương mại
năm thương mại (360 ngày)
Từ liên quan
- commercial
- commercials
- commercially
- commercialese
- commercialise
- commercialism
- commercialist
- commercialize
- commercial act
- commercial age
- commercial art
- commercial ice
- commercial l/c
- commercial law
- commercial par
- commercial set
- commercial wax
- commercialised
- commercialized
- commercial bank
- commercial bill
- commercial city
- commercial club
- commercial code
- commercial cost
- commercial crop
- commercial dock
- commercial farm
- commercial film
- commercial girl
- commercial hall
- commercial iron
- commercial life
- commercial lime
- commercial loan
- commercial mark
- commercial pact
- commercial port
- commercial rate
- commercial rent
- commercial risk
- commercial room
- commercial song
- commercial tank
- commercial time
- commercial town
- commercial unit
- commercial wood
- commercial year
- commercial zone