commercial year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercial year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercial year

    * kinh tế

    năm thương mại

    * kỹ thuật

    năm thương mại

    năm thương mại (360 ngày)