commercial bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercial bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial bill.

Từ điển Anh Việt

  • Commercial bill

    (Econ) Hối phiếu thương mại.

    + Một HỐI PHIẾU được rút để tài trợ cho các hoạt động sản xuất, buôn bán hoặc thương mại khác. Nó khác với HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH hay hối phiếu của chính quyền địa phương vì đó là công cụ của các nghiệp vụ tài chính công cộng.