commercialism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercialism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercialism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercialism.

Từ điển Anh Việt

  • commercialism

    /kə'mə:ʃəlizm/

    * danh từ

    óc buôn bán, tính buôn bán

    sự buôn bán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercialism

    * kinh tế

    chủ nghĩa trọng thương

    óc con buôn

    óc kinh doanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commercialism

    Similar:

    commerce: transactions (sales and purchases) having the objective of supplying commodities (goods and services)

    Synonyms: mercantilism