commerce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
commerce
/'kɔmə:s/
* danh từ
sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
home commerce: nội thương
Chamber of commerce: phòng thương mại
sự quan hệ, sự giao thiệp
to have commerce with somebody: có giao thiệp với ai
(pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
commerce
(toán kinh tế) thương mại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commerce
* kinh tế
buôn bán
kinh doanh
kinh tế học thương mại
mậu dịch
thương mại
thương nghiệp
* kỹ thuật
giao dịch
toán & tin:
thương mại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commerce
transactions (sales and purchases) having the objective of supplying commodities (goods and services)
Synonyms: commercialism, mercantilism
social exchange, especially of opinions, attitudes, etc.
Similar:
department of commerce: the United States federal department that promotes and administers domestic and foreign trade (including management of the census and the patent office); created in 1913
Synonyms: Commerce Department, DoC