commerce department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commerce department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commerce department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commerce department.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commerce department

    Similar:

    department of commerce: the United States federal department that promotes and administers domestic and foreign trade (including management of the census and the patent office); created in 1913

    Synonyms: Commerce, DoC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).