commercialist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commercialist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercialist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercialist.
Từ điển Anh Việt
commercialist
xem commercialism
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commercialist
* kinh tế
nhà chủ nghĩa trọng thương