commercial time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercial time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercial time

    * kinh tế

    thời gian tiết mục quảng cáo