commercial girl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commercial girl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial girl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial girl.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commercial girl
* kinh tế
nữ xướng ngôn viên tiết mục quảng cáo thương mại
Từ liên quan
- commercial
- commercials
- commercially
- commercialese
- commercialise
- commercialism
- commercialist
- commercialize
- commercial act
- commercial age
- commercial art
- commercial ice
- commercial l/c
- commercial law
- commercial par
- commercial set
- commercial wax
- commercialised
- commercialized
- commercial bank
- commercial bill
- commercial city
- commercial club
- commercial code
- commercial cost
- commercial crop
- commercial dock
- commercial farm
- commercial film
- commercial girl
- commercial hall
- commercial iron
- commercial life
- commercial lime
- commercial loan
- commercial mark
- commercial pact
- commercial port
- commercial rate
- commercial rent
- commercial risk
- commercial room
- commercial song
- commercial tank
- commercial time
- commercial town
- commercial unit
- commercial wood
- commercial year
- commercial zone