commercials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercials.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercials

    * kinh tế

    cổ phiếu thương nghiệp

    cổ phiếu thương nghiệp (của các công ty thương mại)