commercial age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercial age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial age.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercial age

    * kinh tế

    thời đại thương nghiệp