commercial life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercial life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercial life

    * kinh tế

    khả năng bảo quản chất lượng