commercial wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercial wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial wax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercial wax

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    xi thương mại