commercial art nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commercial art nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commercial art giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commercial art.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commercial art

    * kinh tế

    mỹ thuật công nghiệp

    mỹ thuật thương nghiệp

    * kỹ thuật

    đồ họa thương mại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commercial art

    art used for commercial purposes (as in advertising)