noncompensated motor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noncompensated motor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncompensated motor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncompensated motor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noncompensated motor

    * kỹ thuật

    điện:

    động cơ không được bù