noncombatant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noncombatant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncombatant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncombatant.

Từ điển Anh Việt

  • noncombatant

    * danh từ

    (quân sự) người (trong lực lượng vũ trang, chẳng hạn (như) thầy thuốc hoặc cha tuyên úy...) không tham gia chiến đấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noncombatant

    a member of the armed forces who does not participate in combat (e.g. a chaplain or surgeon)

    used of civilians in time of war

    member of armed forces whose duties do not include fighting as e.g. a chaplain or surgeon