non-u nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non-u nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-u giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-u.
Từ điển Anh Việt
non-u
* tính từ
không thuộc giới thượng lưu, không phải của giới thượng lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
non-u
not characteristic of the upper classes especially in language use
Từ liên quan
- non-u
- non-ugric
- non-union
- non-uniform
- non-unionist
- non-union shop
- non-uniqueness
- non-underwritten
- non-uniform beam
- non-uniform flow
- non-union worker
- non-uniform meter
- non-uniform shock
- non-usable currency
- non-uniform function
- non-uniplanar bending
- non-uniform settlement
- non-uniform convergence
- non-uniform memory access (numa)