non-union nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-union nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-union giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-union.

Từ điển Anh Việt

  • non-union

    /'nɔn'ju:njən/

    * tính từ

    không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)

    to employ non-union labour: sử dụng những người lao động không phải là đoàn viên công đoàn

    chống công đoàn (nghiệp đoàn)

    * danh từ

    (y học) sự tách rời, sự không dính vào nhau