non-underwritten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-underwritten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-underwritten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-underwritten.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • non-underwritten

    * kinh tế

    không được bảo hiểm

    không được bao tiêu