nonmetal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonmetal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonmetal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonmetal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nonmetal
* kỹ thuật
á kim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonmetal
a chemical element lacking typical metallic properties
Similar:
nonmetallic: not containing or resembling or characteristic of a metal
nonmetallic elements
Antonyms: metallic