metallic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metallic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metallic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metallic.

Từ điển Anh Việt

  • metallic

    /mi'tælik/

    * tính từ

    (thuộc) kim loại; như kim loại

    metallic sound: tiếng kim

  • metallic

    (vật lí) (thuộc) kim loại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metallic

    * kỹ thuật

    bằng kim loại

    kim loại

    y học:

    thuộc kim loại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metallic

    a fabric made of a yarn that is partly or entirely of metal

    a yarn made partly or entirely of metal

    containing or made of or resembling or characteristic of a metal

    a metallic compound

    metallic luster

    the strange metallic note of the meadow lark, suggesting the clash of vibrant blades"- Ambrose Bierce

    Synonyms: metal

    Antonyms: nonmetallic