metallic corrosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metallic corrosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metallic corrosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metallic corrosion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metallic corrosion

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự ăn mòn kim loại