metallic sleeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metallic sleeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metallic sleeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metallic sleeper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metallic sleeper

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tà vẹt kim loại