nonage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonage.

Từ điển Anh Việt

  • nonage

    /'nounidʤ/

    * danh từ

    thời kỳ chưa thành niên

    to be still in one's nonage: còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet