nonagenarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonagenarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonagenarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonagenarian.
Từ điển Anh Việt
nonagenarian
/,nounidʤi'neəriən/
* tính từ
thọ chín mươi tuổi
* danh từ
người thọ chín mươi tuổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonagenarian
someone whose age is in the nineties
being from 90 to 99 years old
the nonagenarian inhabitants of the nursing home