nonce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonce.
Từ điển Anh Việt
nonce
/nɔns/
* danh từ
for the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc này; lần này
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonce
Similar:
time being: the present occasion
for the nonce