nonagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonagon.

Từ điển Anh Việt

  • nonagon

    * danh từ

    cửu giác (hình 9 cạnh)

  • nonagon

    hình chín cạnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nonagon

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình chín cạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonagon

    a nine-sided polygon