nonsuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonsuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonsuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonsuit.

Từ điển Anh Việt

  • nonsuit

    /'nɔn'sju:t/

    * danh từ

    (pháp lý) sự bác đơn

    * ngoại động từ

    (pháp lý) bác đơn (của người nào)