non prosequitur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non prosequitur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non prosequitur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non prosequitur.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
non prosequitur
a judgment entered in favor of the defendant when the plaintiff has not continued his action (e.g., has not appeared in court)
Synonyms: non pros
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- non
- none
- non-u
- nonan
- nonce
- nones
- nonage
- noname
- nonary
- noncom
- nonfat
- nonius
- nonode
- nonose
- non-add
- non-com
- non-ego
- non-fat
- non-jew
- nonaged
- nonagon
- nonious
- nonplus
- nonrail
- nonskid
- nonslip
- nonstop
- nonsuch
- nonsuit
- nonuple
- non pros
- non vult
- non-cash
- non-iron
- non-skid
- non-slip
- non-stop
- non-void
- non-zero
- nonbeing
- nonblack
- nonesuch
- nonevent
- nonfatal
- nonhairy
- nonhuman
- nonionic
- nonipara
- nonlegal
- nonmetal