nontaxable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nontaxable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nontaxable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nontaxable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nontaxable

    (of goods or funds) not subject to taxation

    the funds of nonprofit organizations are nontaxable

    income exempt from taxation

    Synonyms: exempt

    Antonyms: taxable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).