impawn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impawn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impawn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impawn.
Từ điển Anh Việt
impawn
/im'pɔ:n/
* ngoại động từ
cầm, cầm cố (đồ đạc...)
(nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc