impute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impute.
Từ điển Anh Việt
impute
/im'pju:t/
* ngoại động từ
đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho
to impute a blame to someone: đổ lỗi cho ai