ascribe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascribe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascribe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascribe.

Từ điển Anh Việt

  • ascribe

    /əs'kraib/

    * ngoại động từ

    đổ tại, đổ cho

    to ascribe one's failure to fate: thất bại lại đổ tại số phận

    gán cho, cho là của (ai), quy cho

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ascribe

    * kỹ thuật

    gán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ascribe

    Similar:

    impute: attribute or credit to

    We attributed this quotation to Shakespeare

    People impute great cleverness to cats

    Synonyms: assign, attribute