ascribe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascribe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascribe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascribe.
Từ điển Anh Việt
ascribe
/əs'kraib/
* ngoại động từ
đổ tại, đổ cho
to ascribe one's failure to fate: thất bại lại đổ tại số phận
gán cho, cho là của (ai), quy cho
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ascribe
* kỹ thuật
gán