attribute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attribute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attribute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attribute.

Từ điển Anh Việt

  • attribute

    /'ætribju:t/

    * danh từ

    thuộc tính

    vật tượng trưng

    (ngôn ngữ học) thuộc ngữ

    * ngoại động từ

    cho là do, quy cho

    to attribute one's success to hard work: cho thành công là do sự cần cù

    to attribute a crime to somebody: quy tội cho ai

  • attribute

    (Tech) thuộc tính, đặc tính; bổ ngữ, đặc ngữ; đặc chất (chất lượng)

  • Attribute

    (Econ) Thuộc tính.

    + Một nét đặc trưng hay thuộc tính của hàng hoá. Xem CHARACTERISICS THEORY.

  • attribute

    thuộc tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attribute

    * kinh tế

    thuộc tính

    * kỹ thuật

    chỉ định

    cho... là do

    thuộc tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attribute

    an abstraction belonging to or characteristic of an entity

    Similar:

    property: a construct whereby objects or individuals can be distinguished

    self-confidence is not an endearing property

    Synonyms: dimension

    impute: attribute or credit to

    We attributed this quotation to Shakespeare

    People impute great cleverness to cats

    Synonyms: ascribe, assign

    assign: decide as to where something belongs in a scheme

    The biologist assigned the mushroom to the proper class