attribute value assertion (ava) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attribute value assertion (ava) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attribute value assertion (ava) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attribute value assertion (ava).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attribute value assertion (ava)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    gắn giá trị thuộc tính