attribute byte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attribute byte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attribute byte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attribute byte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attribute byte

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bai thuộc tính

    toán & tin:

    byte thuộc tính