property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
property
/property/
* danh từ
quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu
a man of property: người có nhiều của, người giàu có
đặc tính, tính chất
the chemical properties of iron: những tính chất hoá học của sắt
đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
(định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
property tax: thuế (đánh vào) tài sản
property
tính chất; thuộc tính; (toán kinh tế) tài sản; quyền sở hữu
absolute p. of a surface tính chất nội tại của một mặt
combinatorial p. (tô pô) tính chất tổ hợp
continuity p. tính chất liên tục
frontier p. tính chất biên
group p. tính chất nhóm
homotopy lifting p. tính chất nâng đồng luân
inducible p. tính chất quy nạp được
interpolation p. tính chất nội suy
local p. tính chất địa phương
metric p. tính chất mêtric
personal p. (toán kinh tế) động sản
projective p. tính chất xạ ảnh
real p. bất động sản
tangential p. (giải tích) tính chất trơn
topological p. tính chất tôpô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
property
* kinh tế
bất động sản
đặc tính
đất đai
khả năng
quyền sở hữu
tài sản
tài sản sở hữu
tài sản, của cải
tính chất
vật sở hữu
* kỹ thuật
đặc tính
quyền sở hữu
tài sản
thuộc tính
tính năng
toán & tin:
tài sản riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
property
something owned; any tangible or intangible possession that is owned by someone;
that hat is my property
he is a man of property
Synonyms: belongings, holding
a basic or essential attribute shared by all members of a class
a study of the physical properties of atomic particles
a construct whereby objects or individuals can be distinguished
self-confidence is not an endearing property
Synonyms: attribute, dimension
any movable articles or objects used on the set of a play or movie
before every scene he ran down his checklist of props
Synonyms: prop
Similar:
place: any area set aside for a particular purpose
who owns this place?
the president was concerned about the property across from the White House
- property
- property man
- property tax
- property-man
- property-tax
- propertyless
- property bond
- property line
- property list
- property loan
- property-room
- property deeds
- property funds
- property owner
- property right
- property share
- property-value
- property assets
- property damage
- property market
- property master
- property rights
- property-master
- property-owning
- property account
- property company
- property damages
- property in land
- property insured
- property profile
- property accounts
- property currency
- property detector
- property dividend
- property for sale
- property register
- property developer
- property insurance
- property line wall
- property valuation
- property-line wall
- property in capital
- property investment
- property management
- property settlement
- property speculator
- property development
- property increase tax
- property and insurance
- property increment tax