property list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

property list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm property list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của property list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • property list

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh sách các tính chất

    xây dựng:

    danh sách đặc tính