property developer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

property developer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm property developer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của property developer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • property developer

    * kinh tế

    chủ xây dựng nhà cửa

    người kinh doanh nhà đất