property-owning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

property-owning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm property-owning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của property-owning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • property-owning

    Similar:

    propertied: owning land or securities as a principal source of revenue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).