property line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

property line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm property line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của property line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • property line

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường giới hạn (sở hữu) bất động sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • property line

    the boundary line between two pieces of property