property insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

property insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm property insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của property insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • property insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm tài sản

    * kỹ thuật

    bảo hiểm tài sản

    hóa học & vật liệu:

    bảo hiểm bất động sản