property-master nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
property-master nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm property-master giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của property-master.
Từ điển Anh Việt
property-master
/property-master/
master)
/'prɔpəti,mɑ:stə/
* danh từ
người phụ trách đồ dùng sân khấu