property damages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

property damages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm property damages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của property damages.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • property damages

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiệt hại tài sản