property profile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

property profile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm property profile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của property profile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • property profile

    * kinh tế

    sự lược trình sản nghiệp