property detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

property detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm property detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của property detector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • property detector

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ dò theo thuộc tính