impugn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impugn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impugn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impugn.

Từ điển Anh Việt

  • impugn

    /im'pju:n/

    * ngoại động từ

    công kích, bài bác

    to impugn a statement: công kích một bản tuyên bố

    đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impugn

    attack as false or wrong