impure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impure.

Từ điển Anh Việt

  • impure

    /im'pjuə/

    * tính từ

    không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế

    không trinh bạch, không trong trắng

    có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác

    (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác

    (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impure

    combined with extraneous elements

    Antonyms: pure

    (used of persons or behaviors) immoral or obscene

    impure thoughts

    Antonyms: pure

    Similar:

    unclean: having a physical or moral blemish so as to make impure according to dietary or ceremonial laws

    unclean meat

    and the swine...is unclean to you"-Leviticus 11:3

    Antonyms: clean