rascal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rascal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rascal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rascal.
Từ điển Anh Việt
rascal
/'rɑ:skəl/
* danh từ
kẻ
(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh
that rascal of a nephew of mine: cái thằng cháu ranh con của tôi
you lucky rascal!
chà, cậu thật số đỏ
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally