knave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knave.
Từ điển Anh Việt
knave
/neiv/
* danh từ
kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que
(đánh bài) quân J
(từ cổ,nghĩa cổ) người hầu