rogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rogue.

Từ điển Anh Việt

  • rogue

    /roug/

    * danh từ

    thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo

    kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông

    (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch

    to play the rogue: dở trò nghịch tinh

    voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn)

    (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu

    ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát

    * ngoại động từ

    (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet